- Model: Máy in phun Canon TS8370
- Loại máy: Máy in phun
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax
- Khổ giấy in: Tối đa A4
- Tốc độ in: Tối đa 21 trang/phút
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang. Bộ nhớ fax: 512 trang
- Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
- Khay nạp ADF : 50 tờ.
- Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD
- Ngôn ngữ in : UFR II, PCL 6
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD màu 5 inch cảm ứng, in mạng nội bộ - wifi, in - scan từ thiết bị di động, scan màu 2, scan to email, scan to folder, in-scan từ ổ đĩa USB (jpeg, tiff, pdf), nhận fax vào máy tính.
- Kích thước: 373 x 319 x 141 mm
- Trọng lượng: 6,6 kg
- Mực in sử dụng: PGI-780 (Pigment Black), CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black /Photo Blue)
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in phun Canon TS8370
Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Chi Tiết
ẨnIN
Đầu in / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phung |
Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực |
PGI-780 (Pigment Black) [Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
Xấp xỉ 17 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích |
Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Khay Đa mục đích |
120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viện)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) |
A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích |
1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
QUÉT*5
Loại quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Chạm) |
Độ phân giải quang học*6 |
2.400 x 4.800 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Đơn sắc |
16 bit/8 bit |
Màu |
RGB mỗi 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Đơn sắc |
1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu |
3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
SAO CHÉP
Kích cỡ sao chép tối đa |
A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6"/ 5 x 7"/ Square (5 x 5") |
Loại |
Plain Paper |
Chất lượng Hình ảnh |
3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 Based on ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) |
6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) |
19 giây |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu |
Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a |
Tần số |
2,4 GHz |
Kênh*9 |
1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
Bluetooth |
Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria*10 |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động |
Khả dụng |
Từ máy in |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*11
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
|
THÔNG SỐ CHUNG
Màn hình điều khiển |
|
Hiển thị |
LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*12 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*13 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*14 |
Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
|
NGHỈ |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,2 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,8 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép*15 |
Xấp xỉ 16 W |
Tiêu chuẩn môi trường |
|
Điều tiết |
|
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) |
Xấp xỉ 373 x 364 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra |
Xấp xỉ 373 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,6 kg |
NĂNG SUẤT IN
Giấy trắng thường (A4) |
Tiêu chuẩn: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") |
Tiêu chuẩn: |