Máy in Canon imagePROGRAF iPF605,In phun khổ lớn

Máy in Canon imagePROGRAF iPF605,In phun khổ lớn
3642

Giá: Liên hệ

  • Tên máy in: Canon imagePROGRAF iPF605 NEW
  • Loại máy in: In phun khổ lớn
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A1, giấy cuộn
  • Tốc độ in: Chế độ in nháp A1 31 giây/ trang, in hình 2,8, In CAD 33 giây
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Chức năng đặc biệt: In giấy cuộn trang bị hệ thống dao cắt tự động
  • Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF605

Đầu in PF-03
Công nghệ FINE (Kỹ thuật kim phun mực in ảnh litô)
Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
Độ chính xác nét ±0,1 % hoặc thấp hơn
Trọng lượng dòng tối thiểu 0,02mm
Số lượng kim phun Màu đen mờ:  5.120 kim phun
Các màu khác: 2.560 kim phun/ màu
Kích thướt giọt mực 4 picôlít
Độ phân giải kim phun (độ phân giải đầu in) 1200dpi x 2 dòng
Vết đầu in 1,07in.
Ống mực
Loại mực Màu nhuộm: Màu lục lam (C), đỏ tươi (M), vàng (Y), đen (K)
Sắc: Mực đen mờ (MBK)
Model PFI-102
Dung lượng mực 130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm: 90ml)
Số lượng màu 5
Phương pháp cấp mực Hệ thống ống (ống mực riêng biệt)
Hệ thống khôi phục kim phun Dò tìm kim phun không bắt lửa và bù nhiệt
Thiết bị điều khiển máy in Thiết bị điều khiển L-COA
Bộ nhớ máy in 256MB
Khay lên giấy Lên giấy bằng tay từ phía trên, lên giấy bằng tay từ phía trước, lên giấy cuộn ở phía trên
Chiều rộng giấy
Lên giấy cuốn, lên giấy bằng tay 203mm - 610mm
Kích thước giấy
Giấy cuộn (chiều rộng) ISO - A3, A2, A1  
JIS - B4, B2   
ARCH - D (24" = 609.6mm)   
Others - 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)
Giấy cắt Lên giấy bằng tay từ phía trên: ISO - A4, A3, A3+, A2, A1, B4, B3, B2, DIN - C4, C3, C2, JIS - B4, B3, B2, ANSI - Letter (8.5 x 11"), Legal (8.5 x 14"), 11 x 17", 13 x 19", 17 x 22", 22 x 34", ARCH - 9 x 12", 12 x 18", 18 x 24", 24 x 36", Giấy ảnh - 20 x 24", 18 x 22", 14 x 17", 12 x 16", 10 x 12", 10 x 15", 16 x 20" (cỡ giấy ảnh Mỹ), Poster - 20 x 30", 300 x 900mm, các loại giấy khác - 13 x 22", 17 x 24"
Lên giấy bằng tay từ phía trước: ISO - A2, A1, B2, DIN - C2, JIS - B2, ANSI - 17 x 22", 22 x 34", ARCH - 18 x 24", 24 x 36", Photo - 20 x 24", 18 x 22", Poster - 20 x 30", Các loại giấy khác- 13 x 22"
Lề có thể in
Lên giấy cuốn Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm với bản in không viền
Lên giấy bằng tay Trái, phải, trên: 3mm, Lề dưới: 23mm (Lên từ phía trước) hoặc 3mm (lên giấy từ phía trên)
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in
Cuốn giấy 8,0" (203mm)
Lên giấy bằng tay từ phía trên 11,0" (279mm)
Lên giấy bằng tay từ phía trước 20,5" (520mm)
Chiều dài tối đa có thể in
Cuốn giấy 59" (18m)
Lên giấy bằng tay từ phía trên 5,2" (1,6m)
Lên giấy bằng tay từ phía trước 36,0" (914mm)
Dao cắt giấy Cắt giấy tự động theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị riêng biệt
Chiều dày giấy
Giấy cuộn 0,07 – 0,8mm
Lên giấy bằng tay từ phía trên 0,07 – 0,8mm
Lên giấy bằng tay từ phía trước 0,5 – 1,5mm
Kích thước lõi giấy Kích thước bên trong của lõi giấy: 2" / 3"
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy 150mm
Phần mềm
Phần mềm in Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Trình điều khiển HDI dành cho AutoCAD / AutoCAD, 
LT 2000 - 2008, Thiết bị mở rộng trình điều khiển máy in (dàn trang tự động, các chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích Công cụ cấu hình giấy
Ứng dụng Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, tiện ích cài đặt GARO, Poster Artist (tùy chọn)
Trạng thái thiết bị Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị điều khiển từ xa
Ngôn ngữ máy in GARO (tiện ích độc đáo của Canon), HP-GL/2, HP RTL
Hệ điều hành Windows 2000 / XP / Windows Vista 
Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC or Intel)
Giao diện
Tiêu chuẩn (tích hợp) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
Tùy chọn IEEE1394 (FireWire)
Độ vang âm
Khi vận hành 52dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ 35dB (A) hoặc thấp hơn
Mức vang âm 6,6 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện AC 220 - 240V (50 - 60Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa khi vận hành 100W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (Executive Order Compliant)
Các chứng chỉ UL, FCC Class B, CPS, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive
Môi trường vận hành
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
Kích thước (W x D x H) 997 x 870 x 989mm (khi có đế máy in)
Trọng lượng (khi có chân) Xấp xỉ 60kg
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-03) 
Ống mực (PFI-102) 
Cartridge bảo dưỡng (MC -16)


Bình luận