- Model: Máy in Canon LBP151dw
- Loại máy: Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan - wifi
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 27 trang/phút
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Khay giấy : 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 01 tờ
- Chuẩn kết nối: USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ, in mạng wifi
- Công suất khuyến nghị/tháng: 1.500 trang/tháng
- Kích thước : 390 x 365 x 245mm.
- Trọng lượng : 8 kg
- Mực in sử dụng: Cartridge 337
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon LBP151dw
Giá: 4,000,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 5,600,000₫ Tiết kiệm 29%
Công nghệ Sấy theo nhu cầu
Quản lý khối lượng công việc và duy trì năng suất làm việc cao. Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, bạn có thể khởi động máy nhanh hơn và thời gian in bản đầu tiên ngắn hơn, chỉ mất 8.0 giây
Tự động in đảo mặt
Hoàn toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.
Tích hợp ngôn ngữ in PCL
Máy in LBP151dw hỗ trợ chuẩn ngôn ngữ PCL, cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn.
In không dây
Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, người dung có thể in và scan tài liệu, hình ảnh, website và email chỉ với 1 ứng dụng. Xem them tại đây.
Hệ thống Cartridge mực all-in-one
Tiết kiệm thời gian và công sức với hệ thống Cartridge mực in all-in-one. Thiết kế tích hợp trống cảm quang, khay làm sạch và mực in trong 1 hệ thống giúp việc thay thế cả hệ thống dễ dàng với chỉ 1 thao tác đơn giản.
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP151dw
In |
|||
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
||
Tốc độ in (A4) |
27ppm |
||
Độ phân giải in |
600 × 600dpi |
||
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 8.0 giây |
||
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL 6 |
||
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn. |
||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 1.0 giây |
||
Chế độ in đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
||
Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2) |
A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap |
||
Xử lí giấy |
|||
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy chuẩn |
250 tờ |
|
Khay đa năng |
1 tờ |
||
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ |
||
Khay giấy ra |
100 tờ |
||
Khổ giấy |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal |
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal |
||
Định lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
60 - 163g/m2 |
|
Khay đa năng |
60 - 163g/m2 |
||
Loại giấy |
Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card |
||
Khả năng kết nối và phần mềm |
|||
Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX |
|
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
||
Network Security |
Có dây |
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3 |
|
Không dây |
WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), |
||
In di động |
Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|||
Bộ nhớ máy |
512MB |
||
Kích thước (W×D×H) |
390 x 365 x 245mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8.0kg |
||
Điện năng tiêu thụ |
Maximum Tối đa |
1,120W hoặc ít hơn |
|
Trung bình (khi hoạt động) |
260W hoặc ít hơn. |
||
Trung bình (chế độ chờ) |
2.6W hoặc ít hơn. |
||
Trung bình (chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB) |
||
Mức ồn |
Khi hoạt động |
Mức nén âm |
52dB |
Công suất âm |
66dB |
||
Khi ở chế độ chờ |
Mức nén âm |
Không nghe thấy |
|
Công suất âm |
Không nghe thấy |
||
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V, 50 / 60Hz |
||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: |
10 - 30°C |
|
Độ ẩm |
20% to 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Cartridge mực*3 |
Cartridge 337: 2,400 trang |
||
Chu kì hoạt động hàng tháng *4 |
15,000 trang |
||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng |
500 - 1,500 trang |
*1 |
|
|
*2 |
Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại www.canon-asia.com |
|
*3 |
Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 |
|
*4 |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng |