Máy in Canon LBP251dw

Máy in Canon LBP251dw
9363

Giá: Liên hệ

  • Model: Máy in laser Canon LBP251dw
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen
  • Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan - wifi
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 50 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng lan, in mạng wifi, in từ thiết bị di động
  • Hiệu suất làm việc: 50.000 trang
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 2.500 trang
  • Kích thước: 400 x 377 x 298 mm
  • Trọng lượng : 11,5 kg
  • Mực in sử dụng: Cartridge 319
  • Xuất xứ : Trung Quốc (Hãng CANON - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết

In tự động đảo mặt

 

Hoàn toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.

In không dây

 

Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến.

Khay nạp giấy lớn

 

Ngoài khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa năng 50 tờ, tổng lượng giấy nạp còn có thể được mở rộng lên đến 800 tờ với khay nạp giấy cộng them lên đến 500 tờ, cho thời gian sử dụng lâu hơn.

Ngôn ngữ PCL tích hợp

 

Máy in LBP151dw hỗ trợ chuẩn ngôn ngữ PCL, cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn.

Tương thích uniFLOW

 

Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị

Mobile Printing Solutions

 

Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Click tại đây để tìm hiểu thêm.

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP251dw

Thông số kĩ thuật in

Phương pháp in

In laser trắng đen.

Tốc độ in (A4)

30 ppm

Độ phân giải in

600 × 600 dpi
1200 × 1200 dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) × 600 dpi

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

6.0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL6

Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)

16 giây hoặc ít hơn

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

9 giây hoặc ít hơn

In đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt
(Trọng lượng giấy: 60-120g/m2)

A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal

Thông số về khay giấy

Khay nạp giấy 
(căn cứ trên giấy 64 g/m2

Khay nạp chuẩn

250 tờ

Khay đa năng

50 tờ

Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)

500 tờ

Lượng giấy nạp tối đa 1 lần.

800 tờ

Khay giấy ra 
(căn cứ trên giấyF 64 g/m2

150 tờ (úp giấy)
1 tờ (ngửa giấy)

Kích cỡ giấy

Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal 
Custom sizes (Rộng:105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, A6, Legal(*1), Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal 
Envelope:  COM10, Monarch, C5, DL 
Custom sizes (Rộng:76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm)

Trọng lượng giấy

Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung

60 - 120 g/m2

Khay đa năng

60 -163 g/m2

Loại giấy

Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope

Kết nối & Phần mềm

Cổng giao tiếp chuẩn

Có dây

USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup,Direct Connection)

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

TCP / IP Application Services:

Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS 
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Management

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)

Bảo mật mạng

Có dây

IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC

Không dây

WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)

Quản lí ID – Department ID Management

Có, lên đến 300 IDs

In di động

Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint, Canon Print Service

Hệ điều hành tương thích

Windows 10 (32-bit/64-bit), 
Windows 8.1 (32-bit/64-bit), 
Windows 8 (32-bit/64-bit), 
Windows 7 (32-bit/64-bit), 
Windows Vista (32-bit/64-bit)
Windows Server 2012 R2 (64-bit),
Windows Server2012 (64-bit), 
Windows Server2008 R2 (64-bit), 
Windows Server 2008(32-bit/64-bit),
Windows Server2003 R2 (32-bit/64-bit),
Windows Server 2003 (32-bit/64-bit),
Mac OS X 10.5.8 & up,
Linux (*2)

Thông số chung

Bộ nhớ máy

512 MB

Bảng điều khiển

Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học

Kích thước (W×D×H)

400 x 377 x 298mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 11.5 kg (không có cartridge)

Điện năng tiêu thụ

Tối đa

1150 W

Trung bình  (khi hoạt động)

520 W hoặc ít hơn

Trung bình  (chế độ chờ)

12.1 W hoặc ít hơn

Trung bình (chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 0.9 W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.0 W hoặc ít hơn (có dây) 
Xấp xỉ 1.5 W hoặc ít hơn (không dây)

Mức ồn(*3)

Khi hoạt động: 
Mức nén âm: 53.0 dB
Công suất âm: 69.5 dB
Khi ở chế độ chờ: 
Mức nén âm: không nghe thấy 
Công suất âm: không nghe thấy

 Nguồn điện chuẩn

AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ:10 - 30 
Đô ẩm:20 - 80% RH (không ngựng tụ)

Cartridge mực (*4)

CRG319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang

Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 - 2,500 trang

Duty Cycle (*5)

50,000 trang

Phụ kiện chọn them

Khay nạp them giấy bổ sung

Khay PF-44 (500 tờ)

*1 Giấy Legal là loại giấy có kích thước (8.5 x14  inches) 
*2 Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại www.canon-asia .com khi có.
*3 Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296
*4 Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752

*5 Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.


Bình luận