Máy in Canon LBP843Cx

Máy in Canon LBP843Cx
5144

Giá: 87,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 98,000,000₫ Tiết kiệm 11%

  • Model: Máy in Canon LBP843Cx
  • Loại máy: Máy in laser màu khổ A3
  • Chức năng: In màu, in mạng, in 2 mặt
  • Khổ giấy in: tối đa A3
  • Tốc độ in: tối đa 31 trang/phút (A4, trắng đen - màu), 15 trang/phút (A3, trắng đen - màu)
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Bộ nhớ ram: 1GB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
  • Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, PDF, XPS
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000 
  • Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ, in từ thiết bị di động, tương thích uniFLOW 
  • Kích thước: 545 x 591 x 361.2 mm
  • Trọng lượng: 34 kg
  • Xuất xứ: Nhật Bản (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Mực in sử dụng: Cartridge 335E Bk (khoảng 7.000 trang), Cartridge 335E C/M/Y (khoảng 7.400 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
IN
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 31 / 31 trang/phút (đen trắng / màu)
A3 15 / 15 trang/phút (đen trắng / màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
1,200 x 1,200dpi
9,600 (Tương đương) x 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 7.9 / 9.9 giây 
(đen trắng / màu)
Ngôn ngữ in UFR II, PDF, XPS
PCL6 (93 scalable fonts)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 29 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 9 giây
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY
Lượng giấy nạp Khay tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 2,000 tờ
Lượng giấy ra 250 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 148.0 - 297.0mm, dài: 182.0 - 431.8mm)
Khay đa mục đích A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter,Executive, Foolscap, Index card (3"x5")
Bao thư: ISO-C5, No.10, Monarch, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 304.8mm, dài: 120.0 - 457.2mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 tới 128g/m2
Khay đa mục đích 60 tới 220g/m²
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 High Speed
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Giao diện mạng Giao thức hỗ trợ:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II), SMB
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64-bit), 
Windows® 8.1 (32 / 64-bit), 
Windows® 8 (32 / 64-bit), 
Windows® 7 (32 / 64-bit), 
Windows Vista® (32 / 64-bit), 
Windows® Server 2012 (64-bit), 
Windows® Server 2008 R2 (64-bit), 
Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), 
Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), 
Mac OS X*2 10.6.8~, Linux*2
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy 1GB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng 34kg
Tiêu thụ điện năng Tối đa 1,420W hoặc ít hơn
Khi hoạt động Xấp xỉ 540W
Ở chế độ chờ Xấp xỉ 22.5W
Ở chế độ nghỉ Xấp xỉ 3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.5W (Kết nối mạng dây)
Mức ốn*3 Khi hoạt động Nguồn âm: 6.7B hoặc ít hơn
Công suất âm: 52dB
Ở chế độ chờ Không nghe được*4
Nguồn điện yêu cầu 220 - 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (Không ngưng tụ)
Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (đi kèm máy: 7,400 trang)
Cao Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Lượng in tối đa tháng *6 120,000 trang
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
Khay nạp giấy-E1 Lượng giấy nạp 550 tờ
Kích cỡ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 to 297.0 mm, length 182.0 to 431.8mm
Trọng lượng giấy 60 to 128g/m²
SD Card-C1
Bộ in Barcode-F1
 
*1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch)
*2 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng
*3 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296
*4 "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.
*5 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
*6 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.
*7 Khay nạp giấy tùy chọn không hỗ trợ in khổ A5 hai mặc.

Bình luận

Sản phẩm cùng loại