Máy in Canon PIXMA MG3670

Máy in Canon PIXMA MG3670
8663

Giá: Liên hệ

  • Model: Máy in phun màu Canon PIXMA MG3670
  • Loại máy: Máy in phun màu đa năng
  • Chức năng: In, Copy, Scan
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 5,7 trang/phút (trắng đen), 9,9 trang/phút (màu)
  • Độ phân giải: tối đa 4.800 x 1.200 dpi
  • Khay giấy: 100 tờ x 1 khay
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, wifi b/g/n 
  • Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, in mạng wifi, in - scan từ thiết bị di động, scan màu
  • Kích thước: 449 x304 x 152 mm
  • Trọng lượng: 5,4 kg 
  • Mực in sử dụng: PG-740, CL-741
  • Xuất xứ: Việt Nam (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
In   
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: Tổng số 1,792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn)
Tốc độ in*2
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: Màu
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 5.7ipm
Tài liệu: Đen trắng
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 9.9ipm
  Điều kiện đo tốc độ In ảnh (4 x 6"):
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 44 giây
Chiều rộng có thể in In có viền: 203.2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8.5inch)
Vùng có thể in In không viền:*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)
Tự động in hai mặt có viền Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32.5mm
Lề dưới: 33.5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm)
Xử lý Giấy (Khay Phía trước)
(Định lượng Giấy Tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101)
A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss 
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Khổ bao thư European DL / US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy: Giấy thường
Khổ giấy A4, Letter
Định lượng giấy Khay phía trước Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Quét*4   
Loại máy quét Flatbed (màn phẳng)
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 bit / 8 bit
Bản màu: 48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit )
Tốc độ quét theo đường*7 Thang màu xám: 1.2 miligiây/dòng (300dpi)
Bản màu: 3.5 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Tương phản:
Khổ A4 quét màu / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / Letter (216 x 297mm)
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4 / Letter (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201)
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’)
Chất lượng ảnh Giấy thường: In nháp, in tiêu chuẩn
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu: 
sFCOT / sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 22 giây
Tài liệu: màu: 
sESAT / sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 2.7ipm
Sao chụp nhiều bản Đen trắng 1 - 21 trang
Mạng làm việc
Kết nối giao thức mạng Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2.4GHz
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES),  WPA2-PSK (TKIP / AES)
Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây) Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập)
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất).
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn
Phần mềm Apple AirPrint Có sẵn
Mopria Có sẵn
Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android) Có sẵn
Dịch vụ Google Cloud Print Có sẵn
PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) Có sẵn
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS)
Canon Easy-PhotoPrint
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT)
Có sẵn
PictBridge Mạng LAN Không dây: Có sẵn
TỔNG QUAN CHUNG
Môi trường vận hành*10 Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
  Môi trường được khuyến nghị*11 Nhiệt độ: 15 - 30°C
Độ ẩm: 10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4 x 6")*12 Xấp xỉ 43.5 dB(A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi tắt: Xấp xỉ 0.1W
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(Kết nối máy tính với mạng LAN không dây):
Xấp xỉ 1.4W
Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt) Xấp xỉ 1.4W
Khi sao chụp*13:
(Kết nối mạng LAN với máy tính)
Xấp xỉ 16W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Sao Năng lượng, EPEAT
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5.4kg
 
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1

Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.

*2

Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng.

*3

Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.

*4

Trình điều khiển TWAIN(ScanGear)dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và đòi hỏi phải có Phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.

*5

Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.

*6

Tăng độ phân giải quét sẽ hạn chế vùng quét tối đa.

*7

Tốc độ nhanh nhất của USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính.

*8

Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo ISO / IEC 29183 Target A.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét của trình điều khiển máy quét tới khi màn hình hiển thị tắt. 
Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc, vvv.

*9

Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, mật độ phủ giấy, loại giấy sử dụng v.v…và không tính đến thời gian khởi động máy.

*10

Hiệu quả hoạt động của máy in có thể bị giảm trong một số điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định.

*11

Đối với một số điều kiện về nhiệt độ và độ ẩm liên quan đến giấy như giấy ảnh, tham khảo bao bì giấy hoặc hướng dẫn được cung cấp.

*12

Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II cỡ 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.

*13

Khi sao chụp  mẫu ISO/JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun mực) trên giấy in thường khổ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun mực) trên giấy in thường khổ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.


Bình luận