Máy in Canon PIXMA G6070

Máy in Canon PIXMA G6070
7736

Giá: 9,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy in phun màu Canon PIXMA G6070
  • Loại máy: in phun màu đa năng có hệ thống mực liên tục chính hãng
  • Chức năng: In, Copy, Scan, Wifi 
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 13 ipm (trắng đen) - 6,8 ipm (màu)
  • Độ phân giải: tối đa 4.800 x 1.200 dpi
  • Khay giấy: khay hộc 250 tờ + khay phía sau 100 tờ 
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100, wifi b/g/n 
  • Chức năng in : in mạng lan - Wifi
  • Chức năng scan : scan trắng đen - màu, scan từ ứng dụng di động. 
  • Chức năng đặc biệt: màn hình  LCD 2 dòng đen trắng, in 2 mặt tự động in mạng lan - không dây wifi, scan màu, in ảnh trực tiếp từ thiết bị di động, in được nhiều trang tiết kiệm chi phí với bộ mực liên tục chính hãng.
  • Kích thước: 403 x 369 x 195 mm
  • Trọng lượng: 8,1 kg
  • Công suất khuyến nghị hàng tháng: 150 - 1.500 trang A4
  • Mực in sử dụng: GI-70Bk (in được khoảng 6.000 trang) GI-70 C/M/Y (in được khoảng 7.7000 trang)
  • Xuất xứ: Việt Nam (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Tổng cộng 1.792 vòi phun

Bình mực

GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)

Xấp xỉ 2,9 ipm (Đen trắng) / 2,8 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

Xấp xỉ 45 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

Vùng in được

In không viền*3

Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

127x127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

89x89 mm / 4x4":

Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

LTR / LGL:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự động có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64-105g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64-105g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Kích cỡ giấy (Không viền)*4

A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm),

Card Size (91x55 mm)

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100

Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4x6" = 20

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy trắng thường: 64 - 105g/m²

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64 - 105g/m²

Cảm biến đầu phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Quét*5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

1.200 x 2.400dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16bit/8bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300dpi)

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR

Loại giấy tương thích

Kích cỡ

A4/A5/B5/LTR/LGL/4x6"/5x7"/Card Size (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 
Matte Photo Paper (MP-101) 
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO / IEC 24734.
Bấm  vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

(sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 20 giây /

Xấp xỉ 5,1 ipm

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu:

Tối đa 99 trang

Kết nối mạng

Giao thức

TCP/IP, SNMP

LAN Có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (tự động chuyển)

LAN Không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2,4GHz

Kênh*9

1-13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(
in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Message in Print
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Easy Photo-Print Editor
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*10

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11,
Mac OS v10.12 ~ 10.14

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN có dây/không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*11

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*12

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*13

Xấp xỉ 50,5dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240V, 50/60Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,8W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt)
[Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,7W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
[Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 10 giây

Sao chép*14
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 15W

Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*15

0,2kWh

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn môi trường

Energy Star

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 195 mm

Khay xuất giấy kéo ra

Xấp xỉ 403 x 671 x 306 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8,1kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*16

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: 6.000
GI-70 C/M/Y: 7.700

Chế độ Tiết kiệm*17:
GI-70 PGBK: 8.300
GI-70 C/M/Y: 7.700

Giấy ảnh (PP-201, 4x6")
(ISO/IEC 29103 test file)*16

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: Không
GI-70 C/M/Y: 2.200


Bình luận