Máy in đa chức năng Canon MF241d

Máy in đa chức năng Canon MF241d
16710

Giá: 7,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy in đa chức năng Canon MF241d
  • Loại máy: laser đa chức năng trắng đen
  • Chức năng: In, Copy, Scan, Duplex
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 27 trang/phút
  • Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 128MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 
  • Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, scan màu, màn hình LCD 5 dòng
  • Kích thước: 390 x 371 x 312mm
  • Trọng lượng: 11.4kg
  • Mực in sử dụng: Canon 337
  • Xuất xứ: Hàn Quốc (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

In đảo mặt tự động

Bảng điều khiển gập đa chiều

Phím giải pháp 1-chạm

Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.

Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.

Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.

Hệ thống cartridge Tất-cả-trong-một

Tiết kiệm thời gian và chi phí với thiết kế cartridge mực 3 trong 1. Người dùng chỉ cần thay một khối duy nhất mà không cần phải thay từng bộ phận khi hết mực hoặc hao mòn trống cảm quang.

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF241d

IN
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 12.0 giây, hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây, hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có, thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có, thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao tiếp tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 Tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG 
Bộ nhớ máy 512MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 10.8kg (không có cartridge) 
Khoảng 11.4kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Khoảng 490W
C (trung bình) Khoảng 4.1W
Ở chế độ ngủ (trung bình) Khoảng 1.3W (Kết nối USB)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 52.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang
 
Thông số kĩ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
*1 Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2 Quét với độ phân giải 300 x 300 dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp.
*3 Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn
*4 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
*5 "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*6 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752.
*7 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng

Bình luận