- Model: Máy scan Canon P-215 II
- Loại máy: máy scan tài liệu di động
- Cảm biến hình ảnh: CIS
- Khổ giấy scan: tối đa A4, thẻ nhựa
- Tốc độ Scan: 15 trang/phút (trắng đen), 10 trang/phút (màu, 200 dpi)
- Khay nạp bản gốc: 20 tờ
- Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ...
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, 3.0
- Chức năng đặc biệt: scan 2 mặt tự động, scan thẻ nhựa, dùng nguồn trực tiếp từ máy tính
- Hiệu suất làm việc: tối đa 500 trang/ngày
- Kích thước: 285 x 95 x 40 mm
- Trọng lượng: 1kg
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy scan Canon P-215II
Giá: 10,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Quét một lần tốc độ cao
Nhờ tính năng quét hai mặt hoàn hảo của tài liệu trong một lần duy nhất, imageFORMULA P-215II cho tốc độ quét lên đến 15 trang/phút hay 30 hình/phút đối với tài liệu đen trắng và 10 trang/phút hay 20 hình/phút đối với tài liệu màu. Một thiết bị cầm tay có thể đáp ứng mọi yêu cầu của một chiếc máy quét có kích thước thông thường.
Linh hoặt và tiện lợi hơn
Với kích thước chỉ 285 x 95 x 40mm khi đóng, chiếc máy quét này đủ nhỏ để mang theo nhưng đủ lớn để xử lý các tài liệu có khổ giấy A4. Nhờ khe cắm thẻ bố trí ở phía trước mà người dùng có thể dễ dàng quét thẻ nhựa hoặc thẻ chạm nổi. Ngoài ra, người dùng cũng có thể quét các vào các ứng dụng Đám mây như Evernote, Google Docs™ hay Microsoft SharePoint™ thông qua chức năng plug-in.
Plug-and-scan
Tiện ích plug-and-scan giúp imageFORMULA P-215II không yêu cầu bất kỳ driver hay cài đặt ứng dụng nào từ hệ điều hành Windows và Mac OS. Một khi được kết nối, các chỉ dẫn ứng dụng Canon's CaptureOn Touch Lite sẽ tự động hiển thị lên màn hình để hướng dẫn người dùng nhanh chóng và dễ dàng chuyển đổi tài liệu sang file điện tử nhằm thuận tiện hơn cho người xem.
Các thông số kỹ thuật cho imageFORMULA P-215II
Loại máy |
Máy quét tài liệu để bàn |
||
Khổ bản gốc |
Giấy thường |
Chiều rộng: 50,8 đến 216mm |
|
Thiếp |
Chiều rộng: 88,9 đến 108mm |
||
Thẻ nhựa |
Chiều rộng: 49 đến 55mm |
||
Thẻ: |
54 x 86mm (chuẩn ISO) |
||
Độ dày và Trọng lượng bản gốc |
Giấy thường |
0,06 – 0,15mm, 52 -128g/m2 |
|
Bưu thiếp |
0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2 |
||
Thẻ nhựa |
0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2 |
||
Thẻ |
0,76mm tương thích IS07810 ID-1 |
||
Nạp bản gốc |
Nạp giấy tự động |
||
Dung lượng bản gốc |
Chồng giấy 3mm (bao gồm cả mép quăn) hoặ 20 tờ giấy định lượng 64g/m2 (16lb. bond) |
||
Yếu tố quét |
CIS |
||
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời) |
||
Mặt quét |
Quét một mặt / Quét đảo mặt |
||
Các chế độ quét |
Quét đen trắng, quét phân tán lỗi, Tự làm rõ văn bản II, quét 8 bit quét 256 thang màu, quét một màu, quét màu 24 bit |
||
Độ phân giải bản quét |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
||
Tốc độ quét*1 (khổ A4 / LTR) |
Khi sử dụng điện từ USB 2.0: |
Quét đen trắng / Xám |
200dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt) |
Quét màu |
200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 10 trang/phút (Quét hai mặt) |
||
Khi sử dụng nguồn điện từ USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với nguồn điện từ dây cáp USB, hoặc thiết bị điều hợp nguồn AC: |
Quét đen trắng / Xám |
200dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt) |
|
Quét màu |
200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 20 trang/phút (Quét hai mặt) |
||
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao (hỗ trợ nguồn điện USB 3.0) |
||
Trình điều khiển quét / Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3 |
|
Mac: |
TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3 |
||
Kích thước |
Khi đóng khay nạp giấy |
285 x 95 x 40mm |
|
Khi mở khay nạp giấy |
285 x 257 x 174mm |
||
Nguồn điện |
Nguồn từ USB 2.0: |
0,5A (chỉ kết nối giao tiếp dây cáp), |
|
Nguồn từ USB 3.0*2 : |
0,9A |
||
Khi có thiết bị điều hợp nguồn AC: |
DC6V, 0,8A |
||
Tiêu thụ điện |
Chỉ từ cáp USB: |
2,5W (USB 2,0), 4,5W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn |
|
Cáp USB và cáp USB cấp điện: |
5,0W (USB 2,0), |
||
Khi ở chế độ chờ: |
Tối đa 1,5W |
||
Khi TẮT nguồn: |
Tối đa 0,1W |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C – 32,5°C (50°F – 90,5°F) |
|
Độ ẩm: |
25 - 80% RH |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1,0kg (2,2Ibs) |
||
Thiết bị chọn thêm / Vật tư tiêu hao |
Thiết bị điều hợp nguồn AC, túi đựng máy, cáp USB, WU10, miếng tách giấy, lô kéo giấy |