- Cấu hình chuẩn: COPY MÀU - IN MẠNG - DADF - Duplex
- Tốc độ sao chụp: 45 trang A4/ phút
- Bộ nhớ: Chuẩn 2GB RAM
- Ổ cứng (HDD): 160 GB (sử dụng 40GB)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Phóng to thu nhỏ: 25-400%
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Thời gian khởi động máy: dưới 28 giây
- Bản chụp đầu tiên: BW: 4,4 giây; màu: 5,7 giây
- Màn hình LCD cảm ứng màu:
- Ngôn ngữ in: PCL6, PCL5.
- Kết nối: 100BASE/10BASE; USB 2.0
- Dung lượng chứa giấy: chuẩn 2.090 tờ, 1 khay tay x 45 tờ (55-280 g/m2), 4 khay gầm x 500 tờ (60-256 g/m2)
- DADF: Tự động nạp và đảo bản gốc, In/Copy 2 mặt tự động
- Bảo hành: 60.000 trang hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào tới trước
- Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre IV C4475
Giá: 297,000,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng |
HDD : 160 GB |
Loại |
Máy màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
1.200 x 2.400 dpi, 600 x 600 dpi |
Thang xám |
256 mức mỗi màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động |
Dưới 28 giây (Nhiệt độ phòng 20oC) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”) |
Khổ giấy ra |
Tối đa: SRA3 12,6 x 17,7” (320 x 449,6 mm), 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm) [khay tay, tối đa: 320 x 482,6 mm] Tối thiểu: A5 [khay tay, Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm)] Xóa lề: khoảng 4 mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 – 256 gsm Khay tay: 55 – 280 gsm Khay dung lượng lớn: 55 – 216 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
A4 ngang/đen trắng: 4,4 giây A4 ngang/màu: 5,7 giây |
Phóng to thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0,7% Định sẵn: 1: 0,500, 1: 0,707, 1:0,816, 1:0,866, 1:1,154, 1:1,225, 1:1,414, 1:2,000 Dải phóng thu: 1:0,25 - 1:4,00 (1% mỗi mức) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
45 trang /phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 2.090 tờ: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ Chọn thêm: HCF B1: 2.030 tờ Tandem Tray Module: 2.485 tờ Tối đa: 5.120 tờ: 500 tờ + Tandem Tray 2.500 tờ (500 + 867+ 1.133 tờ) + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ 4.120 tờ: 500 tờ x 4 khay + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra |
Khay giấy ra bên trên: 250 tờ (A4 ngang), khay giấy ra bên dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện |
AC 220 – 240 ± 10% / 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ |
2,2 – 2,4 KVA (AC 220 ± 10%) Chế độ nghỉ: 2 W (220V) 1,9 W (110V) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu |
Có sẵn |
Khổ giấy |
Tương tự chức năng sao chụp |
In liên tục |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải in |
Độ phân giải ra: 1.200 x 2.400 dpi, 1.200 x 1.200 dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 600 x 600 dpi, độ phân giải cao: 600 600 dpi, tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức |
Ethernet (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint), Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành |
Windows: tất cả các phiên bản Mac: tất cả các phiên bản |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136Roman fonts [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
Standard: ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T Bidirectional Parallel(IEEE1284-B) |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-PC
Kiểu |
Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt cùng lúc (Có sẵn trên máy DC-IV C4475) |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm) |
Dung lượng |
130 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) |
DocuCentre-IV C4475: <đen trắng> 45 bản/phút |
BỘ PHẬN ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy |
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (304,8 x 457,2 m), A3, Tối thiểu: A5 |
Định lượng |
60 - 220 gsm |