- Tên sản phẩm: Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S1810
 - Loại máy: máy photocopy trắng đen
 - Chức năng chuẩn: in,copy,scan,dadf, duplex
 - Tốc độ: 18 trang/phút (A4)
 - Khổ giấy: tối đa A3
 - Bộ nhớ ram: 128MB
 - Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x 1 khay
 - Khay giấy tay: 100 tờ
 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi
 - Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%
 - Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn
 - Bộ đảo bản sao: có sẵn
 - Chức năng in: in qua mạng nội bộ
 - Chức năng scan: trắng đen qua cổng USB
 - Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
 - Chức năng đặc biệt: chia bộ điện tử,
 - Kích thước: 595 x 569 x 581 (mm)
 - Trọng lượng: 36 kg
 - Sử dụng mực: CT201911
 - Bảo hành: Chính hãng
 - Giao hàng: Miễn phí TPHCM
 
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S1810 (COPY/IN/SCAN/DADF/DUPLEX)
Giá: 16,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 22,900,000₫  Tiết kiệm 27% 
CHỨC NĂNG COPY
| 
			 Loại máy  | 
			
			 Để bàn  | 
		
| 
			 Bộ nhớ RAM  | 
			
			 128 MB  | 
		
| 
			 Ổ cứng (HDD)  | 
			
			 Không  | 
		
| 
			 Độ phân giải quét  | 
			
			 600 x 600 dpi  | 
		
| 
			 Độ phân giải in  | 
			
			 600 x 600 dpi  | 
		
| 
			 Ảnh bán sắc  | 
			
			 256 sắc thái trong các dải màu xám  | 
		
| 
			 Thời gian khởi động  | 
			
			 30 giây hoặc ít hơn (220V đến 240V, ở nhiệt độ phòng 200C)  | 
		
| 
			 Kích cỡ bản gốc  | 
			
			 Kích cỡ tối đa là 297 x 432 mm (A3, 11 x 17")  | 
		
| 
			 Kích cỡ giấy ra  | 
			
			 Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Khay 1 và 2: B5; Khay tay: A5SEF, 5.5 x 8.5"  | 
		
| 
			 Định lượng giấy  | 
			
			 Khay1 (chuẩn) / Khay 2 (Tùy chọn): 60 – 90 gsm Khay tay: 60 – 110 gsm  | 
		
| 
			 Bản chụp đầu tiên  | 
			
			 Sau 7,5 giây hoặc ít hơn (A4LEF)  | 
		
| 
			 Thu nhỏ/Phóng to  | 
			
			 Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:1.000, 1:1.414, 1:2.000 Tùy chọn: 1:0.250 - 1:4.000% (1% mỗi bước)  | 
		
| 
			 Tốc độ sao chụp  | 
			
			 DocuCentre S1810: 18 trang/phút (A4 ngang)  | 
		
| 
			 Dung lượng giấy  | 
			
			 Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5)) Chọn thêm: Chỉ lắp thêm được 1 khay giấy 500 tờ*4  | 
		
| 
			 Nhân bản  | 
			
			 1 - 999  | 
		
| 
			 Khay chứa bản chụp/in  | 
			
			 250 tờ (A4)  | 
		
| 
			 Nguồn điện  | 
			
			 Dòng điện xoay chiều 220-240V ±10%, 8A, 50/60Hz±3%  | 
		
| 
			 Tiêu thụ điện năng  | 
			
			 AC 220V:1.76kW hoặc ít hơn  | 
		
| 
			 Kích thước  | 
			
			 Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)  | 
		
| 
			 Trọng lượng máy  | 
			
			 30 kg (tính cả nắp đậy)  | 
		
 CHỨC NĂNG IN
| 
			 Loại  | 
			
			 Tích hợp  | 
		
| 
			 Kích cỡ giấy ra  | 
			
			 Như chức năng copy  | 
		
| 
			 Tốc độ in  | 
			
			 Như chức năng copy  | 
		
| 
			 Độ phân giải in  | 
			
			 600 x 600 dpi  | 
		
| 
			 Ngôn ngữ in  | 
			
			 HBPL  | 
		
| 
			 Giao thức  | 
			
			 Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 )  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Chuẩn: USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T  | 
		
| 
			 Hệ điều hành PC  | 
			
			 Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows  | 
		
CHỨC NĂNG SCAN
| 
			 Loại  | 
			
			 Đơn sắc  | 
		
| 
			 Kích cỡ bản gốc  | 
			
			 Tương tự chức năng copy  | 
		
| 
			 Độ phân giải quét  | 
			
			 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi  | 
		
| 
			 Tốc độ quét  | 
			
			 18 trang/phút (Với bản gốc A4 ngang, độ phân giải 200 dpi, sử dụng trình điều khiển TWAIN (USB)  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 USB2.0  | 
		
| 
			 Trình điều khiển  | 
			
			 TWAIN (USB)  | 
		
| 
			 Hệ điều hành PC  | 
			
			 Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows  | 
		
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC        
| 
			 Loại  | 
			
			 Bộ nạp và đảo bản gốc tự động  | 
		
| 
			 Kích cỡ bản gốc  | 
			
			 Tối đa: A3, 11 x 17"  | 
		
| 
			 Sức chứa  | 
			
			 110 tờ (Khi sử dụng giấy 80 gsm)  | 
		
| 
			 Tốc độ nạp  | 
			
			 20 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)  | 
		
| 
			 Kích thước/Trọng lượng  | 
			
			 Kích thước: Chiều rộng 540 x Chiều sâu 492 x Chiều cao 95 mm  | 
		
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
| 
			 Khổ giấy  | 
			
			 Tương tự chức năng copy  | 
		
| 
			 Định lượng giấy  | 
			
			 60 - 110gsm (Dùng khay tay khi sử dụng giấy 91 - 110 gsm)  | 
		










