- Model: Máy scan Canon DR-S150
- Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
- Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
- Khổ giấy scan: tối đa A4
- Tốc độ scan: tối đa 45 trang/phút (trắng đen, màu, 200dpi)
- Khay nạp bản gốc: 60 tờ
- Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ...
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 3.2 Gen 1x1, ethernet 10/100/1000, wifi b/g/n
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 4.3 inch cảm ứng, scan 2 mặt tự động, scan mạng lan - wifi, thẻ nhựa, giấy dài 3 mét, scan hộ chiếu (kèm carrier sheet), cảm biến siêu âm phát hiện giấy nạp kép, bỏ trang trắng, tự động xác định khổ giấy, tự động chỉnh nghiêng hình ảnh. Phần mềm kèm theo máy : ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF
- Hiệu suất làm việc: tối đa 4.000 trang/ngày
- Kích thước: 291 x 247 x 242 (mm)
- Trọng lượng: 3,3 kg
- Xuất xứ: Nhật Bản (Hãng Canon - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Máy scan Canon DR-S150
Giá: 45,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Phần mềm kèm theo | ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Feed Trays closed: 291 x 247 x 242 mm |
Giao diện | USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10 - 32.5°C Độ ẩm: 20 - 80% RH |
Hệ thống vận hành hỗ trợ | Windows |
Tùy chọn / Tiêu hao | Flatbed Scanner Unit 102, Exchange Roller Kit (feed roller and retard roller), Carrier Sheet (Passport), Carrier Sheet (A4) |
Năng lượng | AC 220 – 240 V |
Tiêu thụ năng lượng | Khi quét: 22.5W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ: 3.4W hoặc thấp hơn Khi tắt máy: 0.1W hoặc thấp hơn |
Trọng lượng | 3.3 kg |
Phương thức tiếp giấy | Tự động |
Độ dày tài liệu - Giấy thường | Tách trang: Định lượng: 27 to 209 g/m² Độ dày: 0.04 mm to 0.25 mm Bypass: Định lượng: 27 to 255 g/m² Độ dày: 0.04 mm to 0.3 mm |
Độ dày tài liệu - Danh thiếp | 380 g/m² 0.45 mm hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 1.4 mm or hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Hộ chiếu | 4 mm or hoặc thấp hơn (gồm cả tấm carrier sheet) |
Sức chứa giấy tiếp | 60 tờ |
Kích cỡ tài liệu - Giấy thường (A4 / F4 / LTR) | Rộng : 50.8 – 216 mm Dài : 54 – 356 mm |
Kích cỡ tài liệu - Chế độ giấy dài | Lên đến 3,000 mm |
Kích cỡ tài liệu - Danh thiếp | 50 mm x 85 mm hoặc lớn hơn |
Kích cỡ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 54 mm x 86 mm |
Kích cỡ tài liệu - Hộ chiếu | 88 mm x 125 mm*1 |
Nguồn ánh sáng | LED (Đỏ, Xanh lá và Xanh dương) |
Độ phân giải tối đa | 600 dpi |
Độ phân giải scan | 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 240 x 240 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Yếu tố máy scan | CIS |
Loại máy scan | Máy quét để bàn |
Chế độ quét | Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, Active Threshold,256-level Grayscale, 24-bit Color, Auto Color Detection |
Mặt quét | Một mặt/Hai mặt |
Tốc độ quét *1 | A4, 200dpi: Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) |
Lượng scan đề nghị hàng ngày (scans) | 4,000 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại