- Model: Máy in OKI C650dn
- Loại máy: Máy in laser màu
- Chức năng: In mạng
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 34 trang/phút (trắng đen - màu, A4)
- Độ phân giải: tối đa 1200 x 600 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Khay giấy: 300 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000
- Chức năng đặc biệt: in mạng nội bộ, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (pdf, tiff), hỗ trợ ngôn ngữ in PostScript 3 emulation, SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c.
- Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 5.000 trang/tháng
- Kích thước: 435 x 547 x 340 (mm)
- Trọng lượng: 28,2 kg
- Mực in sử dụng: C650 Bk (7.000 trang), C650 C/M/Y (6.000 trang, độ phủ mực 5%)
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in OKI C650dn
13293
Giá: 25,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Chức năng in : | |
Tốc độ in A4 Màu | A4: 35 trang màu/phút; A3: 20 trang màu/ phút |
Tốc độ in A4 trắng đen | A4: 35 trang màu/phút; A3: 20 trang màu/ phút |
Ngôn ngữ in | PostScript 3 emulation (hỗ trợ in đúng màu), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c, |
Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). |
Nâng cao | Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh. |
Thời gian in trang đầu | in màu 9.5 giây, in trắng đen 9,5 giây |
Thời gian sẵn sàng in | Tối đa 32 giây từ lúc bật nguồn và 27 giây ở chế độ chờ |
In đảo mặt tự động | N/A |
In qua mạng | Có |
In từ USB | Có |
Công suất in | Tối đa : 75.000 trang/tháng In ổn định : 5,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
Tính năng nổi bật |
Tương thích với chương trình Citrix XenApp 7.6 giúp quản lý tập trung trên môi trường mạng ảo |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
Cổng kết nối | 10/100 TX Ethernet, USB 2.0 |
Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+), WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Kết nối tiên tiến |
“Wireless Direct” giúp kết nối đồng thời mạng có dây và không dây mà không bị xung đột.Tùy chọn kết nối Wifi có sẵn |
Phần mềm | Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình. Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : | |
Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : | |
Khay 01 (khay dưới) |
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
|
Thông tin chung : | |
Bộ xử lý | 800 MHZ |
Bộ nhớ (RAM) | 256 MB có thể nâng cấp đến 768 MB |
Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất | Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W; Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn | 33dB(A) |
Kích thước (HxWxD) | 36.0 x 44.9 x 55.2 cm |
Trọng lượng | 37 Kg |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại