- Máy photocopy kỹ thuật số màu
- Tốc độ in - copy: 20 trang/phút (đơn sắc - màu)
- Khổ giấy sử dụng: tối đa A3.
- Bộ nhớ máy: 2GB + ổ cứng 160GB
- Màn hình điều khiển: màn hình cảm ứng màu
- Khả năng phóng thu: 25 - 400% (+/-1%).
- Độ phân giải: copy: 600 x 600 dpi, in: 1.200 x 1.200 dpi
- Độ phân giải thang xám: 256 mức.Copy liên tục: 999 tờ
- Khay giấy: 520 tờ x 1 khay + 550 tờ x 1 khay.
- Khay giấy tay: 100 tờ.
- Thời gian khởi động: 34 giây hoặc thấp hơn
- Thời gian chụp bản đầu tiên: 5,9 giây (trắng đen) hoặc thấp hơn
- 8,9 giây (màu) hoặc thấp hơn
- Chức năng chia bộ bản sao điện tử
- Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động
- Chức năng đảo mặt bản sao tự động
- Chức năng in, scan màu 02 mặt tự động
- Chức năng in, scan từ USB Disk (ổ cứng di động)
- Chức năng SEND (scan to email, scan to folder)
- Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45
- Kích thước:565 x 680 x 791 (mm). Trọng lượng: 87 kg.
- Sử dụng mực NPG-52 Bk/C/M/Y
Máy photocopy màu Canon iR-ADV C2220
Giá: 82,500,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Nhỏ gọn mà năng suất
iR-ADV C2220 nhỏ gọn trong thiết kế nhưng lớn trong năng suất. Với khả năng in màu và đen trắng 20 trang/phút, thiết bị này có khả năng tự động in hai mặt trên giấy 220gsm với dung lượng chuẩn 520 + 550 tờ và có thể lên tới 2,270 tờ. Trang bị thêm bộ hoàn thiện tùy chọn bên trong và bên ngoài sẽ tạo nên vẻ ngoài chuyên nghiệp cho thiết bị. Hãy tận dụng khả năng scan và chuyển sang định dạng số bằng các tiện ích Searchable PDF và Office Open XML để tận hưởng các lợi ích vượt trội.
Dễ dàng tích hợp và quản lý
Thiết bị in đa chức năng này tích hợp dễ dàng với hệ thống mạng và các giải pháp doanh nghiệp của bạn. Chia sẻ nguồn dữ liệu với các thiết bị khác trong cùng một mạng, thậm chí qua các dịch vụ điện toán đám mây như Google Docs. Ứng dụng MEAP được tạo ra nhằm hỗ trợ phần mềm giúp tối ưu hóa các quy trình xử lý tài liệu doanh nghiệp. Cài đặt, quản lý, nâng cấp thiết bị hoặc toàn bộ hệ thống in một cách dễ dàng với công cụ quản lý thiết bị. Các công cụ này còn giúp ích cho việc bảo trì thông qua việc giám sát, báo cáo và phát hiện lỗi.
Kiểm soát tài liệu
Kiểm soát truy cập và quyền sử dụng nhờ tính năng xác thực người dùng thông minh. Kiểm soát sự sử dụng người dùng với tính năng theo dõi hoạt động. Bạn còn có thể giới hạn truy cập một số tính năng của thiết bị để kiểm soát chi phí. Với tính năng bảo mật tài liệu, thông tin của bạn sẽ được bảo vệ nhờ hàng loạt tính năng chuẩn và tính năng tùy chọn. Hơn thế nữa, phần mềm uniFLOW cung cấp các tính năng như lựa chọn chi phí, gửi lại lệnh in, báo cáo chi tiết và rất nhiều tính năng hữu ích khác
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE C2220
Loại máy | Để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | A3, B4, A4, and B5 |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
Khổ tuỳ chọn 139,7 x 182mm đến 304,8 x 457,2mm và khổ bao thư | ||
Khay Stack Bypass: | 305 x 457mm, 320 x 450mm (SRA3), A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R | |
Khổ tuỳ chọn 99 x 139,7mm đến 320 x 457,2mm và khổ bao thư** (tuỳ chọn) | ||
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 600 x 600dpi | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản / dòng) | |
Tốc độ in / sao chụp | A4: | 20 trang/phút (bản đen trắng và màu) |
A3: | 15 trang/phút (bản đen trắng và màu) | |
Phóng to | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | Bản đen trắng: | 5,9 giây |
Bản màu: | 8,9 giây | |
Thời gian khởi động | 34 giây | |
Sao chụp / In nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
In đảo mặt | Standard automatic stackless | |
Định lượng giấy | Khay Cassette 1: | 64 đến 120gsm |
Khay Cassette 2: | 64 đến 163gsm | |
Khay Stack bypass: | 64 đến 220gsm | |
Khay đảo mặt: | 64 đến 120gsm | |
Dung lượng giấy | Khay chuẩn: | Khay Cassette 1 (80gsm): 520 tờ |
Khay Cassette 2 (80gsm): 550 tờ | ||
Khay chọn thêm (80gsm): 100 tờ | ||
Khay chọn thêm: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Tổng dung lượng giấy tối đa: | 2.270 tờ | |
CPU | 1,66GHz | |
Bộ nhớ | Chuẩn: | 2GB RAM |
Ổ cứng | Chuẩn: | 160GB |
Cổng kết nối | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Nguồn điện | 220-240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Tối đa 1,5kW | |
Dung lượng mực (ước tính che phủ 5% trang) | 23.000 (bản đen trắng), 19.000 (đỏ, xanh và vàng) | |
Dung lượng trống | 43.000 (bản đen trắng), 36.000 (đỏ, xanh và vàng) | |
Kích thước (W x D x H) (kèm thiết bị đầu đọc ảnh màu đảo mặt-G1) |
Chỉ tính thân máy chính: | 565 x 680 x 791mm |
Trọng lượng | Chỉ tính thân máy chính: | Xấp xỉ 79kg |
Khi có khay DADF: | Xấp xỉ 86,9kg | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT IN | ||
PDL | UFRII (chuẩn), PCL 5c/6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản / dòng), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (sử dụng RAM thân máy chính) | |
Ổ cứng | Chuẩn 160GB | |
CPU | Bộ xử lí tuỳ chọn của Canon, 1,67GHz (sử dụng CPU thân máy chính) | |
Phông PS | Roman 136 | |
Phông PCL | Roman 93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Windows7 / Server 2008 R2 / Windows 8 |
Adobe PostScript 3: | Windows XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Windows7 / Server 2008 R2 / Windows 8, Mac OS X (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Windows7 / Server 2008 R2 / Windows 8, Mac OS X (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Cổng kết nối | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Scan kéo | Trình điều khiển mạng làm việc TWAIN | |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT GỬI (CHUẨN) | ||
Độ phân giải quét | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Điểm đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), WebDA V. Google Docs và Microsoft SharePoint Online với kết nối đám mây iR-ADV ứng dụng MEAP | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (tối đa 1800) | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF có độ nén cao / XPS, PDF / A-1b, tối ưa hoá PDF dành cho Web, OOXML (chỉ đuôi .PPTX) |