Máy in Pantum BP4202DW

Máy in Pantum BP4202DW
2281

Giá: Liên hệ

  • Model: Máy in Pantum BP4202DW
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen
  • Chức năng: In 2 mặt, in mạng Lan - Wifi
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 33 trang/phút 
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay
  • Khay giấy ra : 120 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100, 2.4G/5G dual-band WIFI  (IEEE802.11a/b/g/n), NFC, Bluetooth
  • Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, in qua mạng Lan - Wifi, Airprint, Mopria, Ứng dụng iOS App/Android, Wifi Direct 
  • Kích thước: 370 x 333 x 218 mm
  • Trọng lượng: 7,2 kg
  • Mực in sử dụng: Mực TL-4202H (khoảng 3.000 trang, 5%), Cụm trống DO-4202 (khoảng 25.000 trang).
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Pantum - Trung Quốc)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí  nội thành TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
TỔNG QUAN
  • Màn hình : 2-line LCD
  • Tốc độ xử lý :  800MHz
  • Bộ nhớ : 256MB
  • Ổ cứng : Không
  • Công suất khuyến nghị hàng tháng : 1,000~10,000 trang
  • Công suất tối đa hàng tháng : 80,000 trang
  • Kết nối USB2.0(High Speed), IEEE802.3 10/100 Base-Tx Ethernet, IEEE 802.3az(EEE), 2.4G/5G dual-band WIFI (IEEE802.11a/b/g/n), Bluetooth
  • Nguồn điện : 220-240VAC,50/60Hz,4.5A
  • Điện năng tiêu thụ : In trung bình:≤525W, Chờ: ≤50W, Ngủ:≤1W, Tắt:≤0.4w
  • Tiêu chuẩn Energy : Star Energy Star 3.0
  • Độ ồn In:≤52dB (A), Chờ:≤30dB(A)
  • Môi trường hoạt động : Nhiệt độ hoạt động: 10~32℃, Độ ẩm tương đối: 20%~80%RH, Độ cao: ≤2000m
CHỨC NĂNG IN
  • Tốc độ in (A4/Letter) : 33ppm(A4)、35ppm(Letter)
  • Tốc độ in hai mặt : 15ipm
  • Thời gian trang in đầu tiên : ≤8.5s
  • Ngôn ngữ in : PCL5e、PCL6、PS3、GDI、PDF1.7
  • In hai mặt tự động :
  • In từ USB : Không
  • In di động : Airprint、Mopria、Pantum APP、WiFi Direct, NFC(iOS không hỗ trợ NFC)
  • Hệ điều hành : Windows Server 2012,  Server2016, Server2019, Server2022, XP, Win7, Win8.1, Win10, win11(32/64 Bit), Mac10.10~14, Ubuntu16.04、18.04、20.04、22.04; Chrome:99.0.4844.57 and 103.0.5060.114, Android 6.0-13.0, HarmonyOS 1.0-3.0, ios 13.0-17
  • Chức năng in khác : Brochure print, poster print, N-up print
     
XỬ LÝ GIẤY
  • Khay giấy vào : 250 tờ(A4:80g/m²)
  • Khay giấy ra : 120 tờ(80g/m²)
  • Phát hiện đầu ra giấy : Không
  • Loại giấy : Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label ,Envelope,Thin,
  • Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn:60-105g/㎡;
  • Khay đa năng: 60-200g/㎡
  • Kích thước giấy : A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive, , Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K,32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2

VẬT TƯ TIÊU HAO
Loại vật tư Hộp mực & cụm trống :
  • Hộp mực theo máy TO-4202H: 3,000 trang
  • Cụm trống theo máy DO-4202: 25,000 trang
Hộp mực tiêu chuẩn :
  • TO-4202H: 3,000 trang
  • TO-4202X: 6,000 trang
  • TO-4202U: 11,000pages
  • Cụm trống tiêu chuẩn DO-4202: 25,000 trang
     
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI
  • Kích thước máy (D*W*H) : 370 x 333 x 218mm
  • Kích thước thùng (D*W*H) : 441×413×311mm
  • Trọng lượng tịnh máy in : 7,2kg (không bao gồm hộp mực theo máy), 8,2kg (bao gồm hộp mực theo máy)
  • Tổng trọng lượng máy in : 9.7kg
  • Kích thước hộp mực (D*W*H) Hộp mực : 283*116*52mm(3K), 283*116*65mm(6K), 283*116*96mm(11K)
  • Cụm trống:282*192*62mm
  • Kích thước bao bì hộp mực (D*W*H) Hộp mực :322*108*144mm(3K/6K), 322*177*144mm(11K), Cụm trống: 359*106*224mm
  • Trọng lượng tinh hộp mực Hộp mực: 0.52KG(3K), 0.565KG(6K), 0.95KG(11K)
  • Cụm trống: 0.45KG(25K)
  • Tổng trọng lượng hộp mực Hộp mực : 0.715KG(3K), 0.75KG(6K), 1.19KG(11K)
  • Cụm trống: 0.725KG(25K)

Bình luận