- Model: Máy in Ricoh SP 6430DN
- Loại máy: Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In 2 mặt tự động, in qua mạng
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: một mặt 38 trang/phút. hai mặt 29 trang / phút
- Độ phân giải: 1200 dpi
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Khay giấy: 500 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet,
- Chức năng đặc biệt: in mạng nội bộ
- Hiệu suất làm việc :150.000 trang/ tháng.
- Kích thước: 459 x 392 x 347.5 mm
- Trọng lượng: 22.5 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in laser đơn sắc A3 Ricoh SP 6430DN
4233
Giá: 31,650,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Thông số chung |
|||
|
|||
Thời gian khởi động | 16.6 giây | ||
|
|||
Tốc độ in trang đầu tiên | 6.5 giây | ||
|
|||
Tốc độ in | 38 trang / phút | ||
|
|||
Bộ nhớ : | Tiêu chuẩn: | 512 MB | |
|
|||
Tối đa: | 1 GB | ||
|
|||
Ổ cứng: | 250 GB (Tùy chọn thêm) | ||
|
|||
Hiệu suất làm việc: | 150,000 trang/ tháng | ||
|
|||
Đảo mặt: | Standard | ||
|
|||
Kích thước (W x D x H): | 459 x 392 x 347.5 mm | ||
|
|||
Trọng lượng: | 22.5 kg | ||
|
|||
Nguồn điện: | 220 - 240 V, 50/60 Hz | ||
|
|||
In |
|||
|
|||
Ngôn ngữ in: | Tiêu chuẩn: | PCL5e, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF | |
|
|||
Tùy chọn : | XPS, IPDS | ||
|
|||
Độ phân giải in: | 300/600/1,200 dpi | ||
|
|||
Fonts: | PCL: | 45 fonts, International fonts: 13 Intellifonts | |
|
|||
PS3: | 136 fonts | ||
|
|||
IPDS: | 108 fonts (Option) | ||
|
|||
Kết nối: | Tiêu chuẩn: | USB 2.0, USB Host I/F, Gigabit Ethernet | |
|
|||
Tùy chọn thêm: | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), USB Server for Second Network Interface | ||
|
|||
Giao thức mạng: | TCP/IP, IPX/SPX | ||
|
|||
Môi trường windows | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8.1,Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 | ||
|
|||
Môi trường Mac OS | Macintosh OS X Native v10.6 or later | ||
|
|||
Môi trương Novell® Netware® | v6.5 or later | ||
|
|||
Giấy |
|||
|
|||
Khổ giấy đề nghị: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 | ||
|
|||
Dung lượng giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: | 500 trang | |
|
|||
Tối đa: | 2,100 trang | ||
|
|||
Dung lượng giấy đầu ra: | Tối đa: | 500 trang | |
|
|||
Trọng lượng giấy: | Paper tray(s): | 56 - 220 g/m² | |
|
|||
Optional paper tray(s): | 56 - 220 g/m² | ||
|
|||
Bypass tray: | 56 - 220 g/m² | ||
|
|||
Duplex: | 56 - 162 g/m² | ||
|
|||
ECOLOGY |
|||
|
|||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1,073 W | |
|
|||
TEC (Typical Electricity Consumption): | 1.81 kWh | ||
|
|||
Chế độ tiết kiệm: | 0.57 W |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại