- Model: Máy in laser Ricoh SP 3600DN
- Loại máy: Máy in laser trắng đen, A4
- Chức năng: In đảo mặt tự động, in qua mạng
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (trắng/ đen)
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet
- Chức năng đặc biệt: in mạng nội bộ
- Hiệu suất làm việc : 50.000 trang / tháng
- Kích thước: 370 x 392 x 268 mm
- Trọng lượng: 14.5 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in laser mạng trắng đen Ricoh SP 3600DN
4603
Giá: 10,156,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin chi tiết
GENERAL | |
Công nghệ: | LED |
Thời gian khởi động: | Khoảng 19 giây |
Thời gian in bảng đầu tiên | Khoảng 6.5 giây |
Tốc độ in | 30 trang/phút |
Bộ xử lý: | 500 MHz |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 256 MB |
Hiệu suất làm việc: | 50,000 trang/ tháng |
Đảo mặt: | Có |
Kích thước (W x D x H): | 370 x 392 x 268 mm |
Trọng lượng: | 14.5 kg |
Nguồn điện: | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
PRINTER | |
Ngôn ngữ in: | Standard: PCL5e, PCL6, Adobe® PostScript® 3™ |
Độ phân giải in: | 1,200 x 1,200 dpi |
Fonts: | PCL (45 fonts, International fonts: 13 Intellifonts), PS3 |
(136 fonts) | |
Kết nối: | Tiêu chuẩn: USB 2.0 Ethernet 10 base-T/100 base-TX |
Giao thức mạng: | TCP/IP |
Môi trường windows: | Windows® XP/Vista/7/8/8.1/Server 2003/ |
Server 2003R2/Server 2008/Server 2008R2/Server 2012/ | |
Server 2012R2 | |
Môi trường MAC: | Macintosh OS X Native v10.6 or later |
PAPER HANDLING | |
Kích thước giấy khuyên dùng: | Standard Tray: A4, B5, A5, B6, A6, LG, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 100mm - Max. 216mm x Min.148mm - Max. 356mm (SEF) Min. 3.93” - Max. 8.46” x Min. 5.82” - Max. 14.0” (SEF) |
Bypass Tray: A4, B5, A5, B6, A6, LG, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio,16K, Custom size: Min. 60mm - Max. 216mm x Min.127mm - Max. 900mm (SEF) 2.36” - Max.8.50”x Min. 8.54” - Max. 35.43”(SEF) |
|
Option: A4, B5, A5, B6, A6, LG, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 100mm - Max. 216mm x Min. 148mm - Max. 356mm (SEF) Min. 3.93” - Max. 8.46” x Min.5.82” - Max. 14.0” (SEF) |
|
Dung lượng giấy đầu vào: | Maximum: 850 sheets |
Dung lượng giấy đầu ra: | Maximum: 125 sheets |
Trọng lượng giấy: | Standard paper tray(s): 52 - 162 g/m² |
Optional paper tray(s): 52 - 162 g/m² | |
Bypass tray: 52 - 162 g/m² | |
Duplex: 52 - 162 g/m² | |
ECOLOGY | |
Điện năng tiêu thụ: | Tối đa: Ít hơn 1,030 W |
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Ít hơn 1.0 W | |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại