- Tên sản phẩm: Máy photocopy Ricoh IM 3000 (thay thế Ricoh MP 3055SP)
 - Loại máy: Máy photocopy trắng đen
 - Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, ARDF, Duplex
 - Tốc độ: tối đa 30 trang/phút (khổ A4)
 - Khổ giấy: tối đa A3
 - Bộ nhớ: 2GB + ổ cứng 320GB
 - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay
 - Khay giấy tay: 100 tờ
 - Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
 - Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%
 - Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn ARDF DF3110 (100 tờ)
 - Bộ đảo bản sao: có sẵn
 - Chức năng in: in qua mạng nội bộ
 - Chức năng scan: Tốc độ scan lên đến 80 trang/phút, scan màu, scan to email, scan to folder, scan lưu vào thẻ nhớ
 - Chuẩn kết nối: ethernet 10/100/1000
 - Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD SOP màu cảm ứng 10,1 inch, chia bộ bản sao điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng, in/scan từ ổ đĩa di động USB
 - Kích thước: 587 x 673 x 913 mm. Trọng lượng: 71 kg
 - Xuất xứ: Thái Lan (Hãng Ricoh - Nhật Bản)
 - Sử dụng mực: MP3554S (khoảng 24.000 trang, độ phủ 5%)
 - Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
 - Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi nội thành TP.HCM)
 - Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi nội thành TP.HCM
 - Kèm theo: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4
 
Máy photocopy Ricoh IM 3000
Giá: 129,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
 Thông tin chi tiết
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
| Công nghệ in | Laser | 
| Màn hình | Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch (G2.5) | 
| Tốc độ sao chụp | 30 trang A4 / phút | 
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi | 
| Sao chụp liên tục | 999 bản | 
| Thời gian khởi động máy | 17.7 Giây | 
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 3.9 Giây | 
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25% - 400 % ( Tăng giảm 1%) | 
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB | 
| Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320GB | 
| Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ/ khay | 
| Khay giấy tay | 100 tờ | 
| Khay giấy ra | 500 tờ | 
| Cỡ giấy | B6-A3 | 
| Định lượng giấy sao chụp | 60 -300 g/m2: Khay 1,2 | 
| 52 -300 g/m2: Khay tay | |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có | 
| Kích thước có ARDF | 587 x 673 x 913 mm | 
| Trong lượng có ARDF | 71 kg | 
| Nguồn điện | 220/240V - 50/60Hz | 
| Công suất tiêu thụ | 1.6 Kw | 
| CHỨC NĂNG IN MẠNG - PRINTER | |
| Khổ giấy in tối đa | A3 | 
| Tốc độ in | 30 trang A4/ phút | 
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation) | 
| Độ phân giải | up to 1,200 x 1,200 dpi | 
| Dung lượng bộ nhớ | 2GB + HDD 320GB | 
| Cổng in | Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B | 
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) | 
| Tương thích Hệ điều hành | Windows® environments  Mac OS environments UNIX environments Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments  | 
		
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER | |
| Vùng quét ảnh tối đa | A3 | 
| Độ phân giải | up to 600 dpi | 
| Tốc độ quét tối đa | Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút  | 
		
| Driver | Network TWAIN | 
| Quét ảnh gửi | E-mail, USB, SD Card, URL, FTP, SMB | 
| Định dạng tệp |  Single Page TIFF (Compression on, Compression off), Single page JPEG, Single page PDF, Single page High compression PDF, Single page PDF/A, Multi page TIFF, Multi page PDF, Multi page High compression PDF, Multi page PDF/A  | 
		
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
| Kích thước văn bản gốc | A6 - A3 | 
| Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX | 
| Tốc độ modem | 33.6 (G3) | 
| Độ phân giải Tốc độ chuyền  | 
			8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG) Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi)  | 
		
| Phương thức nén dữ liệu | ITU-T (CCITT) G3 | 
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB | 
| BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
| Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF | ARDF DF3110 (100 tờ) SPDF DF3130 (220 tờ)  | 
		
| Bộ phận fax | Fax Option Type M45 | 
| Khay giấy mở rộng | Paper Feed Unit PB3270 (1 x 550 tờ) Paper Feed Unit PB3300 (2 x 550 tờ)  | 
		
 Bình luận
 Sản phẩm cùng loại





.jpg)




