Máy photocopy Ricoh M 2310N

Máy photocopy Ricoh M 2310N
21

Giá: Liên hệ

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Ricoh M 2310N 
  • Loại máy: máy photocopy trắng đen
  • Chức năng chuẩn: Copy, In, Scan màu, Duplex. ARDF
  • Tốc độ: tối đa 23 trang/phút (A4) - 14 trang/phút (A3)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x  1 khay
  • Khay giấy tay: 100 tờ
  • Độ phân giải: tối đa 2.400 x 600 dpi (với công nghệ làm mịn)
  • Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%. 
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: ARDF DF2040 (50 tờ). 
  • Bộ đảo bản sao: lắp sẵn
  • Chức năng in: in qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan: scan trắng đen/màu, scan lưu vào thư mục/USB/thiết bị di động.
  • Tốc độ scan: lên đến 25 ảnh/phút (trắng đen), 24 ảnh/phút (màu)
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100
  • Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 4 dòng, kết nối trực tiếp với thiết bị Android qua cáp USB, copy/in/scan 2 mặt tự động. 
  • Kích thước:  575 x 565 x 434 mm. Trọng lượng: 25,8 kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Ricoh - Nhật Bản) 
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp).
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm 
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi nội thành TP.HCM
  • Kèm theo khi giao hàng: 01 kệ đặt máy
Số lượng:

Thông tin chi tiết
Các tính năng
Copy, in, scan
Màu sắc
Không
Bộ nhớ
Không khả dụng
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
Màn hình LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
575 x 565 x 434 mm—không có nắp mặt phẳng hoặc ARDF
Trọng lượng - thân máy chính
25,8 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
350
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ, khay nạp giấy phụ 100 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đầu ra 100 tờ
Loại giấy hỗ trợ

Khay nạp giấy chuẩn
Giấy thường

Khay nạp giấy phụ
Giấy thường, Giấy dày, Giấy mỏng, Phim OHP, Giấy nhãn, Phong bì (52–216 g/m2)
Lưu ý: Chỉ hỗ trợ giấy 64–80g/m2 khi in hai mặt hoặc nhiều bản gốc liên tục.

Bộ phận nạp giấy tùy chọn

Giấy thường

Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–216
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
USB 2.0 tốc độ cao
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
23 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,4 giây
Độ phân giải sao chụp
Quét
150 x 150 dpi—đen trắng
200 x 200 dpi—thang độ xám, màu

In
2.400 x 600 dpi

Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo các bước 1%—mặt phẳng; 25%–200% theo các bước 1%—ARDF
Sao chụp sách
Được hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Được hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
23 ppm—A4
14 ppm—A3
Thời gian ra bản in đầu
6,4 giây
Độ phân giải in
2.400 x 600 dpi—với quy trình làm mịn
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
GDI
Trình điểu khiển in
GDI
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
Ứng dụng RICOH M 2310 Mobile Print & Scan
In từ USB/thẻ nhớ SD
Được hỗ trợ
Tốc độ scan
A4, đen trắng 
25 ipm—200 dpi, 300 dpi

A4, màu
24 ipm—150 dpi, 200 dpi
Phương pháp scan
Quét vào USB, Quét vào thiết bị di động, Quét vào thư mục (SMB)
Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan

Đen trắng
150, 200, 300, 400, 600 dpi

Thang độ xám, màu
150, 200, 300, 400, 600 dpi
Lưu ý: 400 dpi chỉ khả dụng với khổ A4 hoặc nhỏ hơn. 600 dpi chỉ khả dụng với khổ A5-R.

Scan theo định dạng tệp

PDF, JPEG, TIFF

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB

Độ phân giải
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với kích thước nhỏ hơn A4.

Quét vào các loại tệp thư mục
Trang đơn
TIFF, PDF, JPEG

Nhiều trang
TIFF, PDF

Scan dạng TWAIN

Độ phân giải quét
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với các kích thước nhỏ hơn A4.

Chế độ quét 

Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đen trắng

Windows

Windows 10
Windows 11
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Windows Server 2022

Tiêu chuẩn

Web Image Monitor

Ứng dụng di động
RICOH M 2310 Mobile Print & Scan
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.500 W trở xuống—hoạt động tối đa
722 W—hoạt động
83,51 W—Chế độ sẵn sàng
6,86 W—Chế độ công suất thấp
0,94 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0,35 kWh
Thời gian khởi động lại
15 giây
Thời gian phục hồi
14,5 giây

Bình luận