Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x 1 khay (có thể nâng cấp khay giấy tổng dung lượng 1.700 trang)
Khay giấy tay: 100 tờ
Độ phân giải: tối đa 2.400 x 600 dpi (với công nghệ làm mịn)
Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%.
Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: ARDF DF2040 (50 tờ).
Bộ đảo bản sao: lắp sẵn
Chức năng in: in qua mạng nội bộ
Chức năng scan: scan trắng đen/màu, scan lưu vào Email/thư mục/USB/thiết bị di động.
Tốc độ scan: lên đến 25 ảnh/phút (trắng đen), 24 ảnh/phút (màu)
Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100 (có thể lắp thêm phụ kiện wireless lan chuẩn b/g/n)
Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 4 dòng, kết nối trực tiếp với thiết bị Android qua cáp USB, copy/in/scan 2 mặt tự động, hỗ trợ ngôn ngữ in PCL 5, PCL 6 (XL)
Kích thước: 575 x 565 x 434 mm. Trọng lượng: 25,8 kg
Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Ricoh - Nhật Bản)
Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp).
Bảo trì: miễn phí 05 năm
Giao hàng: Miễn phí phạm vi nội thành TP.HCM
Kèm theo khi giao hàng: 01 kệ đặt máy
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Các tính năng
Copy, in, scan
Màu sắc
Không
Bộ nhớ
Không khả dụng
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
Màn hình LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
575 x 565 x 402 mm—không có nắp đậy hoặc ARDF
Trọng lượng - thân máy chính
24,4 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
350
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1.700
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ, khay tay 100 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay ra giấy 100 tờ
Loại giấy hỗ trợ
Khay nạp giấy chuẩn
Giấy thường
Khay tay
Giấy thường, Giấy dày, Giấy mỏng, Phim OHP, Giấy nhãn, Phong bì (52–216 g/m2) Lưu ý: Chỉ hỗ trợ giấy 64–80g/m2 khi in hai mặt hoặc nhiều bản gốc liên tục.
Bộ nạp giấy tùy chọn
Giấy thường
Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–216
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
USB 2.0 tốc độ cao
Giao diện - tùy chọn
IEEE 802.11b/g/n (Mạng LAN không dây)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
28 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,4 giây
Độ phân giải sao chụp
Quét
150 x 150 dpi—đen trắng
200 x 200 dpi—thang độ xám, màu
In
2.400 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo các bước 1%—nắp đậy; 25%–200% theo các bước 1%—ARDF
Sao chụp sách
Được hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Được hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
28 ppm—A4
14 ppm—A3
Thời gian ra bản in đầu
6,4 giây
Độ phân giải in
2.400 x 600 dpi—có quy trình làm mịn
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCL 5, PCL 6 (XL)
Trình điểu khiển in
PCL 5, PCL 6 (XL)
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
RICOH M 2310 Mobile Print & Scan
In từ USB/thẻ nhớ SD
Được hỗ trợ
Tốc độ scan
A4, đen trắng
25 ipm—200 dpi, 300 dpi
A4, màu
24 ipm—150 dpi, 200 dpi
Phương pháp scan
Quét vào USB, Quét vào thiết bị di động, Quét vào thư mục (SMB, FTP), Quét vào email
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
Đen trắng
150, 200, 300, 400, 600 dpi
Thang độ xám, màu
150, 200, 300, 400, 600 dpi Lưu ý: 400 dpi chỉ khả dụng với khổ A4 hoặc nhỏ hơn. 600 dpi chỉ khả dụng với khổ A5-R.
Scan theo định dạng tệp
PDF, JPEG, TIFF
Scan đến email
Giao thức SMTP, POP3
Độ phân giải quét
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Quét vào các loại tệp email Một trang
TIFF, PDF, JPEG
Nhiều trang TIFF, PDF
Scan đến thư mục
Giao thức FTP, SMB
Độ phân giải 150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với kích thước nhỏ hơn A4.
Quét vào các loại tệp thư mục Một trang TIFF, PDF, JPEG
Nhiều trang TIFF, PDF
Scan dạng TWAIN
Độ phân giải quét
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với các kích thước nhỏ hơn A4.
Chế độ quét
Full colour, greyscale, black and white
Windows
Windows 10
Windows 11
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Windows Server 2022
Macintosh
Max OS Native v10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11.6, 12.3.1—Chỉ PostScript 3
Tiêu chuẩn
Web Image Monitor
Ứng dụng di động
RICOH M 2310 Mobile Print & Scan
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.500 W trở xuống—hoạt động tối đa
722 W—hoạt động
89,96 W—Chế độ sẵn sàng
6,53 W—Chế độ tiết kiệm điện
0,97 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)