- Tên sản phẩm: Máy photocopy Sharp BP-70M75
- Loại máy:Máy photocopy trắng đen
- Chức năng chuẩn: Copy, In, Scan, DADF, Duplex
- Tốc độ: tối đa 75 trang/phút (A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ ram: 5GB + SSD 256GB (chọn thêm SSD 512GB)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 1.250 tờ + 850 tờ + 500 tờ x 2 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn DSPF (quét cùng lúc 2 mặt, khả năng chứa giấy 300 tờ)
- Bộ đảo bản sao: có sẵn
- Chức năng in: in qua mạng nội bộ
- Chức năng scan: scan màu, scan to email-folder
- Tốc độ scan lên đến 140 trang/phút (A4, trắng đen - màu)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000 (chọn thêm wireless lan b/g/n)
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 10.1 inch cảm ứng, chia bộ bản sao điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, copy/in/scan 2 mặt tự động, in/scan từ ổ đĩa USB, quản lý người dùng
- Kích thước: 663 x 763 x 1240 (mm)
- Trọng lượng: 163 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Sharp - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Bảo trì: miễn phí 05 năm.
- Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí nội thành TP.HCM
- Kèm theo: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4
Máy photocopy Sharp BP-70M75
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa: A3W (12" x 18"). Tối thiểu: A6 (5 1/2" x 81/2") |
| Tốc độ in | 75 trang/phút |
| Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 3,200 tờ |
| Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 6,700 tờ |
| Trọng lượng giấy | Khay thường 1 & 2: 60 g/m2 đến 105 g/m2; Khay thường 3 & 4: 60 g/m2 to 220 g/m2; Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2 |
| Thời gian khởi động | 25 giây |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 256GB SSD. Tùy chọn: 512 GB |
| Công sức tiêu thụ điện tối đa | Tối đa: 2.07 kW |
| Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 163 kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 663 x 763 x 1,240 mm |
| Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
| Nguồn điện | 220V - 240V; 50/60 Hz |
| SAO CHÉP (-) | |
| Khổ giấy | Tối đa A3 (11" x 17") |
| Thời gian sao chép lần đâu | 3.5 giây |
| Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi; In: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
| Sao chép liên tục | Tối đa. 9,999 copies |
| Tăng màu | Tương đương 256 levels |
| Phạm vi thu phóng | 25% - 400% (25% - 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc) |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
| Độ phân giải (tương ứng) | 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD |
| PDL | PCL 6 emulation, Adobe PostScript 3 |
| Hỗ trợ OS | Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, Windows 8.1, 10, 11. Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12, 13 |
| Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
| SCAN QUA MẠNG (-) | |
| Hình thức Scan | Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application) |
| Tốc độ Scan | Một mặt: Tối đa 140 tờ/phút. Hai mặt: Tối đa 280 tờ/phút. |
| Độ phân giải | Scan đẩy:100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi; Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
| Định dạng | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF, JPEG, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), text (TXT [UTF-8 |
| Điểm đến | Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/local drive |
| NẠP TÀI LIỆU (-) | |
| Dung lượng | Thư mục chính và thư mục tùy chỉnh: 20,000 pages or 3,000 filesThư mục lưu nhanh: 10,000 pages or 1,000 files |
| Công việc | Copy, print, scan, fax |
| Lưu trữ | Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục) |
| FAX (-) | |
| Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
| Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
| Thời gian truyền | Tối đa 3 giây |
| Tốc độ | 33,600 bps - 2,400 bps (dự phòng tự động) |
| Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
| Khổ giấy | A3 - A5 |
| Bộ nhớ | 4 GB (built-in) |
| Quy mô | Tương đương 256 levels |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại










