Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 2829A

Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 2829A
22104

Giá: 53,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Toshiba e-STUSIO 2829A (thay thế Toshiba e2809A)
  • Loại máy: máy photocopy trắng đen
  • Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu
  • Tốc độ: 28 trang/phút (A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Khay giấy tiêu chuẩn:  250 tờ x 2 khay
  • Khay giấy tay:  100 tờ
  • Độ phân giải:  tối đa 600 x 600 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25 - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn
  • Bộ đảo bản sao: có sẵn
  • Chức năng in: in qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan: scan màu qua mạng nội bộ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100
  • Chức năng đặc biệt: chia bộ điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, in/scan từ ổ đĩa USB (file JPEG, TIFF, PDF, ...)
  • Kích thước: 575 x 540 x 402 (mm). 
  • Trọng lượng: 39 kg.
  • Sử dụng mực: T2323PS
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
General
Copying/Printing Process Indirect electrostatic photographic method
Print & Copy Speed 28 cpm
Warm-up Time Approx. 18  seconds
Paper Size & Weight Drawer: A3/A5-R (64 - 80gsm)
Stack Feed Bypass: A3/A5-R (52 - 216gsm)
Paper Capacity Drawer: 250 sheets
Stack Feed Bypass: 100 sheets
Max. Paper Capacity 1700 sheets
Paper Exit Face down/Inner exit (100 sheets)
Processor Cortex A8 500MHz
Memory 512MB
Dimensions W575 x D540 x H402 (mm)
Weight (Approx.) 27kg
Power Consumption 1.5kW (220-240V)
Operation Noise 64.75dB[A]
Special Features Auto Sleep Mode, Auto Energy Saver
Copy
Max. Original Size A3
Resolution 2400dpi x 600dpi (with smoothing)
Multiple Copy Qty 1-999/10 key input
First Copy Less than 6.4 seconds (A4 size from standard cassette, 100%)
Zoom 25% to 400% (1% Increment)
Copy Mode Text, Text/Photo(Default), Photo, Background Erase
Image Density Control Automatic/Manual (9 Steps)
Print
Resolution 2400dpi x 600dpi (with smoothing)
Page Description Language PCL6 (PCL,XL), PCL5e, PCL5c, 
PS (Option)
Operation Systems Windows Vista SP2 (32/64 bit)
Windows 7 SP1 (32/64 bit)  (SP1 Recommended)
Windows 8/8.1 (32/64 bit)
Windows Server 2008 SP2 (32/64 bit)
Windows Server 2008 R2 SP1 (64 bit)
Windows Server 2012/R2 (64 bit)
Mac OS 10.6, 10.7.4, 10.8, 10.9, 10.10
UNIX, Linux (CUPS)
Interface 10/100 BaseT, USB 2.0/Hi Speed
Network Protocol TCP/IP (IP v4/IP v6)
NetBIOS over TCP/IP
Print Protocol LPR/LPD, Port 9100 (bi-directional), IPP ver1.1
Print Function Toner Save Mode, Watermark, Multiple Pages Per Sheet
Scan
Resolution 600dpi x 600dpi (Max)
Scan Speed up to 25spm (Mono), 22spm (Colour)
Scan Modes B&W, Greyscale, Colour
File Formats B&W: TIFF-Multi/Single page, PDF-Multi/Single-Page
Greyscale: JPEG, TIFF-Multi/Single page, PDF-Multi/Single Page
Colour: JPEG, TIFF-Multi/Single page, PDF-Multi/Single Page
Scan Agent Scan to USB, Remote TWAIN, 
Scan to File (SMB/FTP), Scan to Email
FAX (Option)
Compatibility Super G3, G3
Data Compression Method JBIG, MMR, MR, MH
Modem Speed 33.6kbps --2.4Kbps (Auto Fallback)
Transmission Speed Approx. 3 sec.
Broadcast Transmission Max. 32 Groups, 
220 destinations per job
 

Bình luận