- Model: Máy in Canon LBP113w
- Loại máy: Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 22 trang/phút
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 50 tờ
- Ngôn ngữ in: UFRII
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, wifi b/g/n
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 5 dòng, in mạng wifi, in từ thiết bị di động
- Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 2.500 trang
- Kích thước: 376 x 291 x 222 mm
- Trọng lượng: 5.1 kg
- Mực in sử dụng: Cartridge 047 (khoảng 1.600 trang, 5%), Drum 049 (khoảng 12.000 trang)
- Xuất xứ: Việt Nam (Hãng Canon - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in Canon LBP113w
2107
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Máy in Canon MF113w vận hành đơn giản và kích thước gọn nhẹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn của bạn.
Chức năng In
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 6.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.3 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
Xử lý giấy
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2) | |
Khay kéo | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy | |
Khay kéo | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay kéo | 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, IPP, IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), TLS |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | |
Có dây | - |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Tình trạng mực |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 376 x 291 x 222 mm |
Trọng lượng | 5.1 kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 900 W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 300 W |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 2.7 W |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.4 W (Wi-Fi) Xấp xỉ 0.7 W (USB) |
Độ ồn*2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56 dB Công suất âm: 6.6 B |
Khi ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: không nghe thấy |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Toner *3 | Toner Cartridge 047: 1,600 trang (đi kèm máy: 700 trang) |
Trống mực | Drum Cartridge 049: 12,000 trang |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 20,000 trang |
- Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
- Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296.
- Năng suất mực công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752.
- Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại